--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy yếu
+ verb
to weaken, to decline
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
suy yếu
:
to weaken, to decline
+
chuyện vãn
:
To chat one's time awaychuyện vãn một lúc rồi đi ngủthey chatted away a few moments of their time, then went to bed
+
kim mã ngọc đường
:
Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
+
parochial
:
(thuộc) xã; (thuộc) giáo khu
+
bốn phương
:
Four directions, the four corners of the earthtung hoành khắp bốn phươngto rove freely everywhere